Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018 - 2019
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018 - 2019Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
---|---|---|---|
I | Số phòng học/số lớp |
| Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 10 | 1,467 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 2 | 1,61 m2 |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ, mượn |
| - |
III | Số điểm trường lẻ | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 10048 |
|
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1500 |
|
VI | Tổng diện tích các phòng | 774 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 600 | 1,48 m2 |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 50 | 0,124 m2 |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 50 | 0,124 m2 |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 50 | 0,124 m2 |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 24 | 0,059 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối lớp 1 | 3 | 1 bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 3 | 1 bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 2 | 1 bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 3 | 1 bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 2 | 1 bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối lớp 1 | 0 |
|
2.2 | Khối lớp 2 | 0 |
|
2.3 | Khối lớp 3 | 0 |
|
2.4 | Khối lớp 4 | 0 |
|
2.5 | Khối lớp 5 | 0 |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | 27 học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 3 |
|
2 | Cát xét | 2 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 4 |
|
5 | Đàn oócgan | 1 |
|
6 | Tủ PHTM | 1 |
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | Không |
XI | Nhà ăn | không |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | không |
|
|
XIII | Khu nội trú | không |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 2 |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | 1 | 0 |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | 1 | 0 |
XVII | Kết nối internet | 1 | 0 |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | 1 | 0 |
XIX | Tường rào xây | 1 | 0 |
Yên Đức, ngày 15 tháng 09 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Đỗ Văn Lệ
- THÔNG TIN CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2018-2019
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2018-2019
- ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2018-2019
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2018-2019
- Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2018-2019
- LỊCH TRỰC THÁNG 6 NĂM 2018
- Lịch trực lễ ngày 30/4 - 01/5 năm 2018
- CÔNG TÁC NĂM 2017 - 2018
- PHÂN CÔNG TRỰC TẾT NGUYÊN ĐÁN MẬU TUẤT NĂM 2018
- THÔNG BÁO CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1 NĂM HỌC 2017-2018
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12 NĂM HỌC 2017-2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11 NĂM HỌC 2017-2018
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM HỌC 2017-2018
- CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM HỌC 2017-2018
- CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2017-2018