Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013-2014
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2013-2014
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 272 | 56 | 61 | 50 | 58 | 47 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
| 56 | 61 | 50 | 58 | 47 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 28 | 23 | 13 | 12 | 11 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
| 19 | 26 | 29 | 20 | 23 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
| 8 | 12 | 8 | 26 | 13 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
| 1 |
|
|
|
|
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
| 55 | 61 | 50 | 58 | 47 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 28 | 23 | 13 | 12 | 11 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
| 19 | 26 | 29 | 20 | 23 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
|
1 | Cấp tỉnh/thành phố |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ |
| 32/24 | 36/25 | 21/29 | 31/27 | 27/20 |
X | Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
| 1 | 1 |
- Công khai tài chính 2014
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12/2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11/2013
- Lịch công tác tháng 10 năm học 2013-2014
- Đội ngũ giáo viên năm học 2013-2014
- Cơ sở vật chất năm học 2013-2014
- Công khai cam kết chất lượng cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2013-2014
- Phân công đội ngũ giáo viên năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng 9 năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng 8 năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng 2 - 2013
- Tài chính
- Công khai tài chính năm 2013
- Lịch công tác tháng 1 - 2013
- Thống kê chất lượng kiểm tra giữa kỳ 1 năm học 2012-2013