PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014-2015
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG TH YÊN ĐỨC
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
NĂM HỌC: 2014 – 2015
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ I, năm học 2014-2015 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết thực dạy/tuần | Ghi chú | ||
ĐH | CĐ | TC | ||||||||
1 | Đỗ Văn Lệ | 24/10/1959 |
| x |
| Tiểu học |
| CNTT | 2 | HT |
2 | Nguyễn Thị Thùy | 15/9/1972 | x |
|
| Tiểu học |
| CNTT | 4 | PHT |
3 | Vũ Thu Thảo | 19/9/1984 |
| x |
| Âm nhạc | Dạy Thể dục Khối 1+2+3 | TPTĐ | 5 | TPT |
4 | Bùi Thị Luyện | 28/10/1961 |
|
| x | Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1A | TT tổ 1 | 19 |
|
5 | Nguyễn Thị Ngoan | 01/8/1960 |
| x |
| Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1B |
| 20 |
|
6 | Lê Thị Thuần | 01/401988 | x |
|
| Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1C | TP tổ 1 | 20 |
|
7 | Bùi Thị Hồng | 26/3/1988 |
| x |
| Tiểu học | Dạy Lớp 1+ Chủ nhiệm Lớp 1D |
| 20 |
|
8 | Trần Thị Dung | 10/6/1960 |
|
| x | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2A |
| 22 |
|
9 | Nguyễn Thị Hiền | 28/8/1960 |
|
| x | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2B |
| 20 |
|
10 | Phạm Thị Mai | 03/2/1960 |
|
| x | Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2C |
| 20 |
|
11 | Lô Thị Sinh | 05/12/1964 |
| x |
| Tiểu học | Dạy Lớp 2+ Chủ nhiệm Lớp 2D |
| 20 |
|
12 | Nguyễn Thị Thúy | 24/6/1987 |
| x |
| Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3A |
| 20 |
|
13 | Phạm Thị Ngoan | 25/9/1963 |
|
|
| Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 3B | TT tổ 2+3 | 19 |
|
14 | Bùi Thị Hòe | 30/02/1962 |
|
| x | Tiểu học | Dạy Lớp 3+ Chủ nhiệm Lớp 4A |
| 20 |
|
15 | Hà Hồng Việt | 10/11/1988 | x |
|
| Tiểu học | Dạy Lớp 4+ Chủ nhiệm Lớp 4B |
| 20 |
|
16 | Phạm Thị Ngoan | 16/8/1987 |
|
|
| Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5A |
| 20 |
|
17 | Vũ Thùy Linh |
|
|
|
| Tiểu học | Dạy Lớp 5+ Chủ nhiệm Lớp 5B | TT tổ 4+ 5 | 19 |
|
18 | Bùi Thị Hương |
|
|
|
| Mỹ Thuật | Dạy khối 1,2,3,4,5 |
| 20 |
|
19 | Bùi Thụy Khanh |
|
|
|
| Âm nhạc | Dạy khối 1,2,3,4,5 |
| 22 |
|
20 | Bùi Anh Văn |
|
|
|
| N.ngữ | Dạy Anh văn Khối ,4+5 |
| 20 |
|
21 | Cao Thị Giang |
|
|
|
| N.ngữ | Dạy Anh văn Khối ,1,2,3 |
| 22 |
|
22 | Bùi Thị Tẫn |
|
|
|
| Tiểu học | Dạy Khối 1+2+3+4+5 |
| 23 |
|
23 | Nguyễn Ninh Tâm |
|
|
|
| Tiểu học | Dạy Khối 1+2+3+4+5 |
| 20 |
|
24 | Nguyễn Thị Khái |
|
|
|
| Tiểu học | Dạy Khối 1+2+3+4+5 | TP tổ 4+5 | 20 |
|
25 | Trần Thu Hà |
|
|
|
| H.chính |
| TT Tổ VP |
|
|
26 | Vũ Thị Phương |
|
|
|
| Thư viện |
|
|
|
|
27 | Trịnh Thị Hiền |
|
|
|
| Kế toán |
| TP Tổ VP |
|
|
28 | Nguyễn Thị Duyên |
|
|
|
| Ytế học đường |
|
|
|
|
Đông Triều, ngày 06 tháng 09 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
( Đã kí)
Đỗ Văn Lệ
- DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐỘI NGŨ CÁN BỘ GIÁO VIÊN Năm học 2014-2015
- DANH SÁCH PHÂN CÔNG ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN Năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
- Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2013-2014
- Công khai tài chính 2014
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 12/2013
- LỊCH CÔNG TÁC THÁNG 11/2013
- Lịch công tác tháng 10 năm học 2013-2014
- Đội ngũ giáo viên năm học 2013-2014
- Cơ sở vật chất năm học 2013-2014
- Công khai cam kết chất lượng cơ sở giáo dục phổ thông năm học 2013-2014
- Phân công đội ngũ giáo viên năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng 9 năm học 2013-2014
- Lịch công tác tháng 8 năm học 2013-2014