Tài chính
Biểu số 2
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2013
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A |
Dự toán thu |
3.036.490.000 |
|
I |
Tổng số thu |
|
|
II |
Số thu nộp NSNN |
|
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước | 3.036.490.000 |
|
I | Loại 490, khoản 492 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 2.665.360.000 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 209.000.000 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 150.000.000 |
|
4 | Chi khác | 12.130.000 |
|
II |
Loại ..., khoản … |
|
|
C |
Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
Ngày 17 tháng 01 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Vũ Quế Nga
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Biểu số 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI
NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2012
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị
dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A |
Quyết toán thu |
2.635.070.000 |
|
I |
Tổng số thu |
|
|
II |
Số thu nộp NSNN |
|
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
2.635.070.000 |
|
1 | Loại 490, khoản 492 |
|
|
| - Mục: 6000 | 1.035.579.552 |
|
| - Mục: 6050 | 33.060.000 |
|
| - Mục: 6100 | 722.968.520 |
|
| - Mục: 6200 | 6.930.000 |
|
| - Mục: 6300 | 272.891.257 |
|
| - Mục: 6500 | 18.811.921 |
|
| - Mục: 6550 | 45.547.000 |
|
| - Mục: 6600 | 24.946.300 |
|
| - Mục: 6700 | 20.095.000 |
|
| - Mục: 6900 | 126.006.000 |
|
| - Mục: 7000 | 138.916.450 |
|
| - Mục: 9050 | 180.440.000 |
|
| - Mục: 7750 | 8.878.000 |
|
C | Quyết toán chi nguồn khác | 0 |
|
Ngày 31 tháng 12 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Vũ Quế Nga