Thống kê chất lượng năm học 2011-2012
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN ĐỨC
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2011-2012
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 272 | 49 | 55 | 49 | 57 | 62 |
1 | Tốt ( Thực hiện đầy đủ) (tỷ lệ so với tổng số) | 272 100% | 49 | 55 | 49 | 57 | 62 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| ||||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| ||||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| ||||
II | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 66 24,3% | 19 | 20 | 8 | 10 | 9 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 102 37,5% | 22 | 18 | 14 | 21 | 27 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 101 37,1% | 7 | 17 | 25 | 26 | 26 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 3 1,1% | 1 | 2 | |||
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| ||||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 269 98,9% | 48 | 55 | 47 | 56 | 62 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 66 24,3% | 19 | 20 | 8 | 10 | 9 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 102 37,5% | 22 | 18 | 14 | 21 | 27 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 4 1,5% | 1 | 2 | 1 | ||
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) | 3 1,1% | 1 | 2 | |||
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| ||||
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| ||||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 |
| ||||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
| ||||
1 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
| 2 | |||
2 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
| ||||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
| ||||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
| 62 | |||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 9 | |||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 27 | |||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| 26 | |||
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| ||||
VIII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số) |
|
| ||||
IX | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 126/272 |
| ||||
X | Số học sinh dân tộc thiểu số | 2 |
| 1 | 1 |
Yên Đức, ngày 05 tháng 6 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Vũ Quế Nga