STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Hệ đào tạo | Nhiệm vụ được phân công |
1 | Vũ Quế Nga | 9/1/1975 | Nữ | ĐH | Hiệu trưởng, dạy thay K4,5 |
2 | Hồ Thị Hương | 18/5/1971 | Nữ | ĐH | Hiệu phó, dạy thay K1 |
3 | Bùi Thị Luyện | 28/10/1961 | Nữ | THHC | Dạy lớp 1 - Tổ trưởng |
4 | Vũ Thị Loan | 17/10/1958 | Nữ | TCSP(7+3) | Dạy lớp 1 |
5 | Nguyễn Thị Nhân | 13/10/1958 | Nữ | CĐ | Dạy lớp 1 |
6 | Nguyễn Thị Ngoan | 1/8/1960 | Nữ | TCSP(10+2) | Dạy lớp 1 |
7 | Phạm Thị Mai | 3/2/1960 | Nữ | TC | Dạy lớp 2 |
8 | Lô Thị Sinh | 5/12/1964 | Nữ | CĐ | Dạy lớp 2 |
9 | Nguyễn Thị Hiền | 28/08/1960 | Nữ | TC | Dạy lớp 2 |
10 | Bùi Thị Tẫn | 28/11/1960 | Nữ | TCSP(10+2) | Dạy lớp 2 |
11 | Trần Thị Dung | 10/6/1960 | Nữ | TC | Dạy lớp 3 |
12 | Phạm Thị Ngoan A | 25/09/1962 | Nữ | CĐ | Dạy lớp 3 - Tổ trưởng |
13 | Hà Hồng Việt | 10/11/1988 | Nam | ĐH | Dạy lớp 4 |
14 | Bùi Thị Hòe | 28/02/1962 | Nữ | TC | Dạy lớp 4 |
15 | Nguyễn Thị Khái | 10/12/1960 | Nữ | TC | Dạy lớp 5 - Tổ trưởng |
16 | Vũ Thùy Linh | 17/04/1978 | Nữ | ĐH | Dạy lớp 5 |
17 | Bùi Thị Hồng | 26/3/1988 | Nữ | CĐ | Dạy bộ môn |
18 | Lê Thị Thuần | 4/1/1988 | Nữ | ĐH | Dạy bộ môn |
19 | Phạm Thị Ngoan B | 16/8/1987 | Nữ | ĐH | Dạy bộ môn |
20 | Nguyễn Ninh Tâm | 21/01/1988 | Nữ | ĐH | Dạy bộ môn |
21 | Bùi Anh Văn | 21/3/1977 | Nam | ĐH T.A | Dạy Tiếng Anh |
22 | Hoàng Ngọc Thùy Tâm | 26/03/1978 | Nữ | CĐ T.A | Dạy Tiếng Anh |
23 | Bùi Thị Tuyến | 27/12/1976 | Nữ | CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc |
24 | Vũ Thu Thảo | 19/09/1984 | Nữ | CĐ Âm nhạc | Dạy Âm nhạc |
25 | Bùi Thị Hương | 17/05/1980 | Nữ | CĐ Mĩ thuật | Dạy Mĩ thuật |
26 | Trần Thu Hà | 18/10/1970 | Nữ | ĐH | Hành chính - Thủ quỹ |
27 | Trịnh Thị Hiền | 15/11/1986 | Nữ | ĐH | Kế toán |
28 | Nguyễn Thị Duyên | 2/11/1983 | Nữ | TC | Y tế |
29 | Vũ Thị Phương | 13/08/1989 | Nữ | TC | Thiết bị - Thư viện |