Thời khóa biểu năm học 2015-2016
THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TỪ NGÀY 24/8/2015
THỨ | TIẾT | 1A | 1B | 1C | 1D | 2A | 2B | 2C | 2D | 3B | 4A | 4B | 5A | 5B |
THỨ 2
Sáng | 1 | Học vần | Học vần | MT | Học vần | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Anh | TV | TV | T Đọc | T Đọc |
2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Anh | TV | TV | Toán | Toán | |
3 | MT | Toán | Học vần | Đạo đức | Anh | Toán | Toán | Toán | Toán | AN | Toán | C tả | C tả | |
4 | Toán | MT | Toán | Toán | Anh | Đạo Đức | Đạo đức | Đạo Đức | Đạo Đức | Toán | AN | K Ch | K Chuyện | |
Chiều | 5 | Đạo đức | Đạo đức | Đạo đức | BDT | Toán | TViết | TD | TNXH | AN | Đ Đức | KH | Anh | TD |
6 | THTV | BDT |
| BDTV | Đ đức | AN |
| BDTV | Tập Viết | Tin | LS | Đ Đức | Anh | |
7 | TNXH | BDTV |
| TNXH | THT | THTV |
| TC | BDT | Tin | TD | L sử | Anh | |
THỨ 3
Sáng | 1 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Toán | Toán | AN | LTVC | Anh | TV | TV | LTVC | LTVC |
2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | KC | KC | Toán | Toán | Anh | TV | TD | MT | Toán | |
3 | AN | Toán | Toán | THTV | MT | Anh | LTVC | T viết | Tập đọc | Toán | Tin | Toán | KH | |
4 | Toán | AN | TNXH | THT | C tả | Anh | Tập viết | Kchuyện | K chuyện | KT | Tin | KH | ĐĐức | |
Chiều | 5 | THTV | BDTV |
| MT | BDT | TNXH | TNXH | C tả | Toán | TD | Toán | Anh | Tin |
6 | BDTV | BDTV |
| Toán | TD | BDTv |
| MT | BDT | L sử | Khoa | Anh | Tin | |
7 | THTV | BDT |
| BDT | THT | BDT |
| BDT | TD |
KH | KT | BDT | TD | |
THỨ 4
Sáng | 1 | Học vần | Toán | Học vần | Anh | Toán | LTVC | TD | BDTv | Toán | TV | MT | T đọc | T đọc |
2 | Học vần | TC | Học vần | Anh | TD | Tập đọc | Tập đọc | BDT | C tả | TV | Tv | Toán | Toán | |
3 | Toán | Học vần | Toán | Học vần | T đọc | Toán | Toán | Anh | TNXH | MT | Tv | An | TLV | |
4 | BDT | Học vần | TD | Học vần | LTVC | MT | C tả | Anh | BDTV | Toán | Toán | TLV | AN | |
Chiều | 5 | TD | BDTV | BDT | Toán | BDT | BDTV |
| TĐọc | TC | KH | Địa | Địa lý | Anh |
6 | A nh | BDTV |
| BDT | BDTV | L toán |
| Toán | TD | BDT | BDt | TD | Anh | |
7 | Anh | TDT |
| TC | THTV | TD |
| TH | BDTV | TD | ĐĐ | Anh | MT | |
THỨ 5 | 1 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | Toán | Toán | MT | Toán | Tập đọc | TV | A Văn | Tin | LTVC |
| 2 | Học vần | Học vần | Học vần | Học vần | TLV | TLV | Toán | BDTV | Toán | TV | A Văn | Tin | Toán |
| 3 | TC | TNXH | AN Khanh | Toán | T Viết | TD | THToán | C tả | LTVC | A nh | TV | LTVC | LS |
| 4 | THTV | Toán | A Giang | THT | AN | C tả | C tả | TD | MT | Anh | TV | Toán | Đ lý |
| 5 | BDTV | BD Toán | A Giang |
| THTV | BDTV | TLV |
| TNXH | Toán | Toán | KT | BDT |
THỨ 6 | 1 | Học vần | Học vần | Học vần | AN | Toán | Toán | A nh | TLV | TLV | A nh | TV | TLV | TLV |
| 2 | Học vần | Học vần | Học vần | TD | C Tả | TLV | Anh | Toán | Toán | Anh | Toán | Toán | TC |
| 3 | Toán | Anh | Toán | Học vần | TC | S Hoạt | Toán | AN | C Tả | Toán | S Hoạt | TD | Toán |
| 4 | BDT | Anh | TC | Học vần | TNXH | TC | TC | TD | BDTV | Địa lý | Anh | KH | S Hoạt |
| 5 | S Hoạt | S Hoạt | S Hoạt | S Hoạt | S Hoạt | BDT | S Hoạt | S Hoạt | S Hoạt | S Hoạt | Anh | S Hoạt | KH |
Chiều | 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tin |
|
|
|
|